-
Ngày sinh: 01/01/1983
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Chỗ ở trước khi trốn: 107/2/25/3 Hà Đặc, phường Trung Mỹ Tây, quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Họ tên Cha: Trần Văn Kính
Họ tên Mẹ: Nguyễn Thị Thủy
Quyết định truy nã số: 491-60
Ngày ra quyết định: 05/04/2023
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1983
Đặc điểm:
Tội danh: Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
-
Ngày sinh: 01/01/1997
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
Chỗ ở trước khi trốn: 281 Ba Đình, phường 8, quận 8, TP. Hồ Chí Minh
Họ tên Cha: Lê Thanh Tùng
Họ tên Mẹ: Đinh Thị Kim Mai
Quyết định truy nã số: 1069-60
Ngày ra quyết định: 21/11/2022
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1997
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
-
Ngày sinh: 01/01/1970
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
Chỗ ở trước khi trốn: 1432/11 Nguyễn Duy Trinh, KP. Phước Lai, phường Long Trường, quận 9, TP. Hồ Chí Minh
Họ tên Cha: Võ Văn Hách
Họ tên Mẹ: Dương Thị Soang
Quyết định truy nã số: 844-60
Ngày ra quyết định: 30/09/2022
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1970
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
-
Ngày sinh: 01/01/1998
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
Chỗ ở trước khi trốn: 1432/11 Nguyễn Duy Trinh, KP. Phước Lai, phường Long Trường, quận 9, TP. Hồ Chí Minh
Họ tên Cha: Dương Văn Thảo
Họ tên Mẹ: Trần Thị Kim Phượng
Quyết định truy nã số: 843-60
Ngày ra quyết định: 30/09/2022
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1998
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
-
Ngày sinh: 01/01/1975
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
Chỗ ở trước khi trốn: tổ 9, ấp An Hòa, xã An Phú, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
Họ tên Cha: Tống Văn Thạnh
Họ tên Mẹ: Nguyễn Thị Út
Quyết định truy nã số: 732-60
Ngày ra quyết định: 26/09/2022
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1975
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
-
Ngày sinh: 01/01/1993
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội gây rối trật tự công cộng
Chỗ ở trước khi trốn: 371 Bà Hạt, Phường 4, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Họ tên Cha: Phan Văn Danh
Họ tên Mẹ: Lê Thị Bích Phượng
Quyết định truy nã số: 03-60
Ngày ra quyết định: 24/05/2022
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1993
Đặc điểm:
Tội danh: Tội gây rối trật tự công cộng
-
Ngày sinh: 01/01/1988
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
Chỗ ở trước khi trốn: 194/2 (số mới 549/45/16) Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Họ tên Cha: Trần Văn Vui
Họ tên Mẹ: Trần Thị Mỹ Liên
Quyết định truy nã số: 450-60
Ngày ra quyết định: 04/05/2022
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1988
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
-
Ngày sinh: 01/01/1986
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
Chỗ ở trước khi trốn: 304A Chu Văn An, Phường 12, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Họ tên Cha: Ngô Phước Hạnh
Họ tên Mẹ: Trần Thị Khang
Quyết định truy nã số: 1116-60
Ngày ra quyết định: 17/08/2020
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1986
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
-
Ngày sinh: 01/01/1985
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
Chỗ ở trước khi trốn: 63/62 tổ 21A, kp2A, phường tân chánh hiệp, quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Họ tên Cha: Đinh Đức Phượng
Họ tên Mẹ: Lê Thị Sâm
Quyết định truy nã số: 236
Ngày ra quyết định: 15/04/2010
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1985
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
-
Ngày sinh: 01/01/1974
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
Chỗ ở trước khi trốn: đội 6, xã Nghi Hưng, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Họ tên Cha: Hồ Văn Đảng
Họ tên Mẹ: Lượng
Quyết định truy nã số: 430
Ngày ra quyết định: 26/04/2004
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1974
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
-
Ngày sinh: 01/01/1956
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản
Chỗ ở trước khi trốn: A9/16A Lê Hồng Phong, phường 12, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Họ tên Cha:
Họ tên Mẹ:
Quyết định truy nã số: 431
Ngày ra quyết định: 26/04/2004
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1956
Đặc điểm:
Tội danh: Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản
-
Ngày sinh: 01/01/1963
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Chỗ ở trước khi trốn: 408/4B Phan Đăng Lưu, phường 1, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Họ tên Cha: Nguyễn Bắc Cần
Họ tên Mẹ: Thi Thị Mậu
Quyết định truy nã số: 429/QĐTN
Ngày ra quyết định: 26/04/2004
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1963
Đặc điểm:
Tội danh: Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
-
Ngày sinh: 01/01/1979
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
Chỗ ở trước khi trốn: 262/50A đoàn văn bơ-F10, quận 4, TP. Hồ Chí Minh
Họ tên Cha: Phạm Phong Sơn
Họ tên Mẹ: Hoàng Thị Thu
Quyết định truy nã số: 523
Ngày ra quyết định: 11/11/1997
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1979
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
-
Ngày sinh: 01/01/1953
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
Chỗ ở trước khi trốn: Đài Loan, Đài Loan
Họ tên Cha:
Họ tên Mẹ:
Quyết định truy nã số: 93
Ngày ra quyết định: 31/07/1997
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1953
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
-
Ngày sinh: 01/01/1966
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
Chỗ ở trước khi trốn: Đội 7, giao lạc, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định
Họ tên Cha: Nguyễn Văn Ngôn
Họ tên Mẹ: Đỗ Thị Phượng
Quyết định truy nã số: 857
Ngày ra quyết định: 21/05/1997
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1966
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
-
Ngày sinh: 01/01/1970
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
Chỗ ở trước khi trốn: 19 ấp 6, xã tân thuận tây, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh
Họ tên Cha: Bùi Công Thành
Họ tên Mẹ: Nguyễn Thị Châm
Quyết định truy nã số: 290
Ngày ra quyết định: 23/04/1996
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1970
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
-
Ngày sinh: 01/01/1965
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
Chỗ ở trước khi trốn: Xã Phú hoà, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai
Họ tên Cha:
Họ tên Mẹ:
Quyết định truy nã số: 91
Ngày ra quyết định: 10/03/1995
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1965
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
-
Ngày sinh: 01/01/1965
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
Chỗ ở trước khi trốn: TP Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Họ tên Cha:
Họ tên Mẹ:
Quyết định truy nã số: 311
Ngày ra quyết định: 08/08/1990
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC45
Ngày sinh: 01/01/1965
Đặc điểm:
Tội danh: Tội giết người
-
Ngày sinh: 01/01/1992
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả, ngân phiếu giả, công trái giả
Chỗ ở trước khi trốn: 183 Ụ Cây, Phường 10, quận 8, TP. Hồ Chí Minh
Họ tên Cha: Nguyễn Văn Tài
Họ tên Mẹ: Nguyễn Thị Trinh
Quyết định truy nã số: 260
Ngày ra quyết định: 20/03/2023
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC81
Ngày sinh: 01/01/1992
Đặc điểm:
Tội danh: Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả, ngân phiếu giả, công trái giả
-
Ngày sinh: 01/01/1986
HKTT:
Đặc điểm:
Tội danh: Tội tàng trữ, vận chuyển, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt chất ma túy
Chỗ ở trước khi trốn: Tổ dân phó 6, thị trấn M'Đrắk, huyện Ma Đ rắk, tỉnh Đắk Lắk
Họ tên Cha: Dương Văn Nhiệm
Họ tên Mẹ: Hồ Thị Lan
Quyết định truy nã số: 246
Ngày ra quyết định: 16/03/2023
Đơn vị ra quyết định: CA TP.Hồ Chí Minh - PC81
Ngày sinh: 01/01/1986
Đặc điểm:
Tội danh: Tội tàng trữ, vận chuyển, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt chất ma túy